
Giá Venom (VENOM)
$0.09
Giá Venom (VENOM) hôm nay
Giá live của Venom hiện là 0.09 USD. Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Venom ghi nhận ở mức 415,591.02 USD, giảm -3.12%. Giá hiện tại đã giảm -8.01% so với mức cao nhất 7 ngày qua là 0.78 USD, và tăng 0.03% so với mức thấp nhất 7 ngày qua là 0.09 USD. Với nguồn cung lưu thông là 7,322,139,476.59 Venom, vốn hóa của Venom hiện ở mức 335,667,310.00 USD, giảm 0% trong 24 giờ qua. Venom hiện xếp thứ #319 về vốn hóa thị trường trong số các đồng crypto.
Dữ liệu thị trường Venom (VENOM)
Vốn hóa
$195.4M 
Khối lượng 24h
$415.5K 
Nguồn cung lưu thông
2.1B VENOM
Nguồn cung tối đa
8B VENOM
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$677.5M 
Chỉ báo thanh khoản
0.21%
Về
Tỷ giá
Bảng xếp hạng
Câu hỏi thường gặp
Về Venom (VENOM)
Làm thế nào để mua Venom (VENOM)?
Giao dịch mua Venom (VENOM) trên BingX rất đơn giản và an toàn. Bạn chỉ cần tạo tài khoản, nạp USDT hoặc bất kỳ tài sản được hỗ trợ và mua Venom (VENOM) trực tiếp trên Thị trường Spot. Token sau đó sẽ hiển thị trong Ví Spot BingX của bạn, sẵn sàng để bạn giao dịch hoặc chuyển đi bất cứ lúc nào. Chi tiết vui lòng xem hướng dẫn Cách mua VENOM.
Venom ($VENOM) là gì?
Venom là một loại tiền điện tử cách mạng được xây dựng trên các mạng Layer 0 và Layer 1, sử dụng công nghệ Mesh network. Nhờ khả năng mở rộng và hiệu suất vượt trội, nó hỗ trợ các nền tảng quy mô lớn như stablecoin, CBDC và RWA. Venom nổi bật với tốc độ giao dịch nhanh, phí thấp và khả năng mở rộng vô song, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các hệ thống tải trọng cao. Quỹ Venom tài trợ cho sự phát triển liên tục, nhằm xây dựng một hệ sinh thái toàn cầu cho các ứng dụng Web3 với tốc độ giao dịch siêu nhanh và khả năng mở rộng vô hạn. Tập trung vào phi tập trung hóa, bảo mật cao và khả năng mở rộng không giới hạn, Venom được định vị như một người chơi quan trọng trong tương lai của công nghệ blockchain.
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá Venom (VENOM)
- VENOM sang USD1 VENOM = $ 0.09
- VENOM sang VND1 VENOM = ₫ 2,438.91
- VENOM sang EUR1 VENOM = € 0.08
- VENOM sang TWD1 VENOM = NT$ 2.84
- VENOM sang IDR1 VENOM = Rp 1,542.33
- VENOM sang PLN1 VENOM = zł 0.33
- VENOM sang UZS1 VENOM = so'm 1,112.27
- VENOM sang JPY1 VENOM = ¥ 14.27
- VENOM sang RUB1 VENOM = ₽ 7.40
- VENOM sang TRY1 VENOM = ₺ 3.89
- VENOM sang THB1 VENOM = ฿ 2.99
- VENOM sang UAH1 VENOM = ₴ 3.88
- VENOM sang SAR1 VENOM = ر.س 0.34
Các tài sản crypto đang hot
Khám phá các tài sản crypto được giao dịch nhiều nhất trên BingX trong 24 giờ qua.
Các đồng crypto được niêm yết mới
Bắt sóng ngay các tài sản crypto vừa niêm yết trên BingX để đón đầu cơ hội đầu tư tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về VENOM (Venom)
1 VENOM (Venom) có giá bao nhiêu?
Mức giá dự đoán cho VENOM (Venom) là bao nhiêu?
Mức giá cao nhất VENOM (Venom) từng đạt được là bao nhiêu?
Mức giá thấp nhất VENOM (Venom) ghi nhận được là bao nhiêu?
Có bao nhiêu VENOM (Venom) đang được lưu thông?
Vốn hóa thị trường của VENOM (Venom) là bao nhiêu?
Làm thế nào để giao dịch VENOM (Venom) trên BingX?
Yếu tố gì ảnh hưởng đến giá VENOM (Venom)?
Làm thế nào để tôi có thể rút ra VENOM (Venom)?
Miễn trừ trách nhiệm:
Việc phân tích và định giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và các dự đoán lý thuyết không đảm bảo token sẽ đạt một mức giá cụ thể. Thông tin cung cấp chỉ để tham khảo và không cấu thành lời tư vấn đầu tư. Các nhà đầu tư nên tự mình nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
Bằng cách truy cập và sử dụng nền tảng này, bạn đồng ý tuân thủ với Điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Giao dịch crypto và các công cụ tài chính khác tiềm ẩn rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn. Bạn tuyệt đối không nên giao dịch quá khả năng chịu đựng tổn thất của mình. Hãy lưu ý về những rủi ro liên quan và tìm lời khuyên từ nhà tư vấn tài chính độc lập nếu cần.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Khai trình rủi ro của chúng tôi.










